Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,1239 | B$ 0,1245 | 0,30% |
3 tháng | B$ 0,1235 | B$ 0,1247 | 0,31% |
1 năm | B$ 0,1230 | B$ 0,1253 | 0,15% |
2 năm | B$ 0,1214 | B$ 0,1263 | 0,59% |
3 năm | B$ 0,1214 | B$ 0,1266 | 1,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Đô la Bahamas (BSD) |
MOP$ 100 | B$ 12,416 |
MOP$ 500 | B$ 62,079 |
MOP$ 1.000 | B$ 124,16 |
MOP$ 2.500 | B$ 310,40 |
MOP$ 5.000 | B$ 620,79 |
MOP$ 10.000 | B$ 1.241,59 |
MOP$ 25.000 | B$ 3.103,97 |
MOP$ 50.000 | B$ 6.207,95 |
MOP$ 100.000 | B$ 12.416 |
MOP$ 500.000 | B$ 62.079 |
MOP$ 1.000.000 | B$ 124.159 |
MOP$ 2.500.000 | B$ 310.397 |
MOP$ 5.000.000 | B$ 620.795 |
MOP$ 10.000.000 | B$ 1.241.589 |
MOP$ 50.000.000 | B$ 6.207.945 |