Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / MUR Đảo
B$
=
17/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 45,860 46,640 1,40%
3 tháng 45,630 47,597 0,50%
1 năm 43,910 47,597 0,79%
2 năm 43,076 47,597 6,06%
3 năm 40,304 47,597 13,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Rupee Mauritius (MUR)
B$ 1 45,860
B$ 5 229,30
B$ 10 458,60
B$ 25 1.146,50
B$ 50 2.293,00
B$ 100 4.586,00
B$ 250 11.465
B$ 500 22.930
B$ 1.000 45.860
B$ 5.000 229.300
B$ 10.000 458.600
B$ 25.000 1.146.500
B$ 50.000 2.293.000
B$ 100.000 4.586.000
B$ 500.000 22.930.000