Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,02101 | B$ 0,02168 | 0,11% |
3 tháng | B$ 0,02101 | B$ 0,02204 | 1,73% |
1 năm | B$ 0,02101 | B$ 0,02277 | 1,88% |
2 năm | B$ 0,02101 | B$ 0,02327 | 6,36% |
3 năm | B$ 0,02101 | B$ 0,02481 | 12,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Đô la Bahamas (BSD) |
₨ 100 | B$ 2,1659 |
₨ 500 | B$ 10,830 |
₨ 1.000 | B$ 21,659 |
₨ 2.500 | B$ 54,148 |
₨ 5.000 | B$ 108,30 |
₨ 10.000 | B$ 216,59 |
₨ 25.000 | B$ 541,48 |
₨ 50.000 | B$ 1.082,95 |
₨ 100.000 | B$ 2.165,91 |
₨ 500.000 | B$ 10.830 |
₨ 1.000.000 | B$ 21.659 |
₨ 2.500.000 | B$ 54.148 |
₨ 5.000.000 | B$ 108.295 |
₨ 10.000.000 | B$ 216.591 |
₨ 50.000.000 | B$ 1.082.954 |