Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 16,693 | Mex$ 17,372 | 1,63% |
3 tháng | Mex$ 16,293 | Mex$ 17,372 | 2,12% |
1 năm | Mex$ 16,293 | Mex$ 18,386 | 5,74% |
2 năm | Mex$ 16,293 | Mex$ 20,907 | 16,09% |
3 năm | Mex$ 16,293 | Mex$ 21,846 | 15,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Peso Mexico (MXN) |
B$ 1 | Mex$ 16,605 |
B$ 5 | Mex$ 83,027 |
B$ 10 | Mex$ 166,05 |
B$ 25 | Mex$ 415,14 |
B$ 50 | Mex$ 830,27 |
B$ 100 | Mex$ 1.660,55 |
B$ 250 | Mex$ 4.151,37 |
B$ 500 | Mex$ 8.302,73 |
B$ 1.000 | Mex$ 16.605 |
B$ 5.000 | Mex$ 83.027 |
B$ 10.000 | Mex$ 166.055 |
B$ 25.000 | Mex$ 415.137 |
B$ 50.000 | Mex$ 830.273 |
B$ 100.000 | Mex$ 1.660.546 |
B$ 500.000 | Mex$ 8.302.731 |