Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / MXN Đảo
B$
=
Mex$
17/05/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 16,693 Mex$ 17,372 1,63%
3 tháng Mex$ 16,293 Mex$ 17,372 2,12%
1 năm Mex$ 16,293 Mex$ 18,386 5,74%
2 năm Mex$ 16,293 Mex$ 20,907 16,09%
3 năm Mex$ 16,293 Mex$ 21,846 15,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Peso Mexico (MXN)
B$ 1Mex$ 16,605
B$ 5Mex$ 83,027
B$ 10Mex$ 166,05
B$ 25Mex$ 415,14
B$ 50Mex$ 830,27
B$ 100Mex$ 1.660,55
B$ 250Mex$ 4.151,37
B$ 500Mex$ 8.302,73
B$ 1.000Mex$ 16.605
B$ 5.000Mex$ 83.027
B$ 10.000Mex$ 166.055
B$ 25.000Mex$ 415.137
B$ 50.000Mex$ 830.273
B$ 100.000Mex$ 1.660.546
B$ 500.000Mex$ 8.302.731