Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / BSD Đảo
Mex$
=
B$
15/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,05756 B$ 0,06027 1,12%
3 tháng B$ 0,05756 B$ 0,06138 1,73%
1 năm B$ 0,05439 B$ 0,06138 4,73%
2 năm B$ 0,04783 B$ 0,06138 19,84%
3 năm B$ 0,04578 B$ 0,06138 18,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Đô la Bahamas (BSD)
Mex$ 100B$ 5,9322
Mex$ 500B$ 29,661
Mex$ 1.000B$ 59,322
Mex$ 2.500B$ 148,31
Mex$ 5.000B$ 296,61
Mex$ 10.000B$ 593,22
Mex$ 25.000B$ 1.483,05
Mex$ 50.000B$ 2.966,10
Mex$ 100.000B$ 5.932,20
Mex$ 500.000B$ 29.661
Mex$ 1.000.000B$ 59.322
Mex$ 2.500.000B$ 148.305
Mex$ 5.000.000B$ 296.610
Mex$ 10.000.000B$ 593.220
Mex$ 50.000.000B$ 2.966.100