Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,05756 | B$ 0,06027 | 1,12% |
3 tháng | B$ 0,05756 | B$ 0,06138 | 1,73% |
1 năm | B$ 0,05439 | B$ 0,06138 | 4,73% |
2 năm | B$ 0,04783 | B$ 0,06138 | 19,84% |
3 năm | B$ 0,04578 | B$ 0,06138 | 18,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Đô la Bahamas (BSD) |
Mex$ 100 | B$ 5,9322 |
Mex$ 500 | B$ 29,661 |
Mex$ 1.000 | B$ 59,322 |
Mex$ 2.500 | B$ 148,31 |
Mex$ 5.000 | B$ 296,61 |
Mex$ 10.000 | B$ 593,22 |
Mex$ 25.000 | B$ 1.483,05 |
Mex$ 50.000 | B$ 2.966,10 |
Mex$ 100.000 | B$ 5.932,20 |
Mex$ 500.000 | B$ 29.661 |
Mex$ 1.000.000 | B$ 59.322 |
Mex$ 2.500.000 | B$ 148.305 |
Mex$ 5.000.000 | B$ 296.610 |
Mex$ 10.000.000 | B$ 593.220 |
Mex$ 50.000.000 | B$ 2.966.100 |