Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / MYR Đảo
B$
=
RM
21/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 4,6830 RM 4,7800 1,95%
3 tháng RM 4,6775 RM 4,7940 2,27%
1 năm RM 4,5090 RM 4,7975 3,01%
2 năm RM 4,2445 RM 4,7975 7,63%
3 năm RM 4,1121 RM 4,7975 13,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Ringgit Malaysia (MYR)
B$ 1RM 4,6940
B$ 5RM 23,470
B$ 10RM 46,940
B$ 25RM 117,35
B$ 50RM 234,70
B$ 100RM 469,40
B$ 250RM 1.173,50
B$ 500RM 2.347,00
B$ 1.000RM 4.694,00
B$ 5.000RM 23.470
B$ 10.000RM 46.940
B$ 25.000RM 117.350
B$ 50.000RM 234.700
B$ 100.000RM 469.400
B$ 500.000RM 2.347.000