Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 4,6830 | RM 4,7800 | 1,95% |
3 tháng | RM 4,6775 | RM 4,7940 | 2,27% |
1 năm | RM 4,5090 | RM 4,7975 | 3,01% |
2 năm | RM 4,2445 | RM 4,7975 | 7,63% |
3 năm | RM 4,1121 | RM 4,7975 | 13,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Ringgit Malaysia (MYR) |
B$ 1 | RM 4,6940 |
B$ 5 | RM 23,470 |
B$ 10 | RM 46,940 |
B$ 25 | RM 117,35 |
B$ 50 | RM 234,70 |
B$ 100 | RM 469,40 |
B$ 250 | RM 1.173,50 |
B$ 500 | RM 2.347,00 |
B$ 1.000 | RM 4.694,00 |
B$ 5.000 | RM 23.470 |
B$ 10.000 | RM 46.940 |
B$ 25.000 | RM 117.350 |
B$ 50.000 | RM 234.700 |
B$ 100.000 | RM 469.400 |
B$ 500.000 | RM 2.347.000 |