Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / BSD Đảo
RM
=
B$
03/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,2087 B$ 0,2110 0,01%
3 tháng B$ 0,2084 B$ 0,2138 0,22%
1 năm B$ 0,2084 B$ 0,2254 6,05%
2 năm B$ 0,2084 B$ 0,2356 8,38%
3 năm B$ 0,2084 B$ 0,2451 13,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Đô la Bahamas (BSD)
RM 100B$ 21,097
RM 500B$ 105,49
RM 1.000B$ 210,97
RM 2.500B$ 527,43
RM 5.000B$ 1.054,85
RM 10.000B$ 2.109,70
RM 25.000B$ 5.274,26
RM 50.000B$ 10.549
RM 100.000B$ 21.097
RM 500.000B$ 105.485
RM 1.000.000B$ 210.970
RM 2.500.000B$ 527.426
RM 5.000.000B$ 1.054.852
RM 10.000.000B$ 2.109.705
RM 50.000.000B$ 10.548.523