Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,2087 | B$ 0,2110 | 0,01% |
3 tháng | B$ 0,2084 | B$ 0,2138 | 0,22% |
1 năm | B$ 0,2084 | B$ 0,2254 | 6,05% |
2 năm | B$ 0,2084 | B$ 0,2356 | 8,38% |
3 năm | B$ 0,2084 | B$ 0,2451 | 13,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Đô la Bahamas (BSD) |
RM 100 | B$ 21,097 |
RM 500 | B$ 105,49 |
RM 1.000 | B$ 210,97 |
RM 2.500 | B$ 527,43 |
RM 5.000 | B$ 1.054,85 |
RM 10.000 | B$ 2.109,70 |
RM 25.000 | B$ 5.274,26 |
RM 50.000 | B$ 10.549 |
RM 100.000 | B$ 21.097 |
RM 500.000 | B$ 105.485 |
RM 1.000.000 | B$ 210.970 |
RM 2.500.000 | B$ 527.426 |
RM 5.000.000 | B$ 1.054.852 |
RM 10.000.000 | B$ 2.109.705 |
RM 50.000.000 | B$ 10.548.523 |