Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / NAD Đảo
B$
=
N$
21/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 18,235 N$ 19,202 5,04%
3 tháng N$ 18,235 N$ 19,322 3,98%
1 năm N$ 17,630 N$ 20,200 6,24%
2 năm N$ 15,289 N$ 20,200 16,11%
3 năm N$ 13,460 N$ 20,200 29,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Đô la Namibia (NAD)
B$ 1N$ 18,227
B$ 5N$ 91,135
B$ 10N$ 182,27
B$ 25N$ 455,68
B$ 50N$ 911,35
B$ 100N$ 1.822,70
B$ 250N$ 4.556,76
B$ 500N$ 9.113,52
B$ 1.000N$ 18.227
B$ 5.000N$ 91.135
B$ 10.000N$ 182.270
B$ 25.000N$ 455.676
B$ 50.000N$ 911.352
B$ 100.000N$ 1.822.705
B$ 500.000N$ 9.113.524