Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 18,235 | N$ 19,202 | 5,04% |
3 tháng | N$ 18,235 | N$ 19,322 | 3,98% |
1 năm | N$ 17,630 | N$ 20,200 | 6,24% |
2 năm | N$ 15,289 | N$ 20,200 | 16,11% |
3 năm | N$ 13,460 | N$ 20,200 | 29,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Đô la Namibia (NAD) |
B$ 1 | N$ 18,227 |
B$ 5 | N$ 91,135 |
B$ 10 | N$ 182,27 |
B$ 25 | N$ 455,68 |
B$ 50 | N$ 911,35 |
B$ 100 | N$ 1.822,70 |
B$ 250 | N$ 4.556,76 |
B$ 500 | N$ 9.113,52 |
B$ 1.000 | N$ 18.227 |
B$ 5.000 | N$ 91.135 |
B$ 10.000 | N$ 182.270 |
B$ 25.000 | N$ 455.676 |
B$ 50.000 | N$ 911.352 |
B$ 100.000 | N$ 1.822.705 |
B$ 500.000 | N$ 9.113.524 |