Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,05208 | B$ 0,05465 | 3,94% |
3 tháng | B$ 0,05175 | B$ 0,05465 | 3,14% |
1 năm | B$ 0,04950 | B$ 0,05672 | 4,27% |
2 năm | B$ 0,04950 | B$ 0,06541 | 11,85% |
3 năm | B$ 0,04950 | B$ 0,07430 | 23,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Đô la Bahamas (BSD) |
N$ 100 | B$ 5,4855 |
N$ 500 | B$ 27,427 |
N$ 1.000 | B$ 54,855 |
N$ 2.500 | B$ 137,14 |
N$ 5.000 | B$ 274,27 |
N$ 10.000 | B$ 548,55 |
N$ 25.000 | B$ 1.371,36 |
N$ 50.000 | B$ 2.742,73 |
N$ 100.000 | B$ 5.485,45 |
N$ 500.000 | B$ 27.427 |
N$ 1.000.000 | B$ 54.855 |
N$ 2.500.000 | B$ 137.136 |
N$ 5.000.000 | B$ 274.273 |
N$ 10.000.000 | B$ 548.545 |
N$ 50.000.000 | B$ 2.742.727 |