Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / BSD Đảo
N$
=
B$
16/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,05208 B$ 0,05465 3,94%
3 tháng B$ 0,05175 B$ 0,05465 3,14%
1 năm B$ 0,04950 B$ 0,05672 4,27%
2 năm B$ 0,04950 B$ 0,06541 11,85%
3 năm B$ 0,04950 B$ 0,07430 23,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Đô la Bahamas (BSD)
N$ 100B$ 5,4855
N$ 500B$ 27,427
N$ 1.000B$ 54,855
N$ 2.500B$ 137,14
N$ 5.000B$ 274,27
N$ 10.000B$ 548,55
N$ 25.000B$ 1.371,36
N$ 50.000B$ 2.742,73
N$ 100.000B$ 5.485,45
N$ 500.000B$ 27.427
N$ 1.000.000B$ 54.855
N$ 2.500.000B$ 137.136
N$ 5.000.000B$ 274.273
N$ 10.000.000B$ 548.545
N$ 50.000.000B$ 2.742.727