Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / NIO Đảo
B$
=
C$
17/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 36,622 C$ 37,039 0,13%
3 tháng C$ 36,622 C$ 37,039 0,13%
1 năm C$ 36,323 C$ 37,039 0,59%
2 năm C$ 35,508 C$ 37,039 2,85%
3 năm C$ 34,759 C$ 37,039 4,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Cordoba Nicaragua (NIO)
B$ 1C$ 36,810
B$ 5C$ 184,05
B$ 10C$ 368,10
B$ 25C$ 920,25
B$ 50C$ 1.840,51
B$ 100C$ 3.681,02
B$ 250C$ 9.202,54
B$ 500C$ 18.405
B$ 1.000C$ 36.810
B$ 5.000C$ 184.051
B$ 10.000C$ 368.102
B$ 25.000C$ 920.254
B$ 50.000C$ 1.840.508
B$ 100.000C$ 3.681.015
B$ 500.000C$ 18.405.077