Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 36,622 | C$ 37,039 | 0,13% |
3 tháng | C$ 36,622 | C$ 37,039 | 0,13% |
1 năm | C$ 36,323 | C$ 37,039 | 0,59% |
2 năm | C$ 35,508 | C$ 37,039 | 2,85% |
3 năm | C$ 34,759 | C$ 37,039 | 4,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
B$ 1 | C$ 36,810 |
B$ 5 | C$ 184,05 |
B$ 10 | C$ 368,10 |
B$ 25 | C$ 920,25 |
B$ 50 | C$ 1.840,51 |
B$ 100 | C$ 3.681,02 |
B$ 250 | C$ 9.202,54 |
B$ 500 | C$ 18.405 |
B$ 1.000 | C$ 36.810 |
B$ 5.000 | C$ 184.051 |
B$ 10.000 | C$ 368.102 |
B$ 25.000 | C$ 920.254 |
B$ 50.000 | C$ 1.840.508 |
B$ 100.000 | C$ 3.681.015 |
B$ 500.000 | C$ 18.405.077 |