Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,02700 | B$ 0,02731 | 0,02% |
3 tháng | B$ 0,02700 | B$ 0,02731 | 0,16% |
1 năm | B$ 0,02700 | B$ 0,02753 | 0,10% |
2 năm | B$ 0,02700 | B$ 0,02816 | 2,97% |
3 năm | B$ 0,02700 | B$ 0,02877 | 5,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Đô la Bahamas (BSD) |
C$ 100 | B$ 2,7170 |
C$ 500 | B$ 13,585 |
C$ 1.000 | B$ 27,170 |
C$ 2.500 | B$ 67,926 |
C$ 5.000 | B$ 135,85 |
C$ 10.000 | B$ 271,70 |
C$ 25.000 | B$ 679,26 |
C$ 50.000 | B$ 1.358,52 |
C$ 100.000 | B$ 2.717,05 |
C$ 500.000 | B$ 13.585 |
C$ 1.000.000 | B$ 27.170 |
C$ 2.500.000 | B$ 67.926 |
C$ 5.000.000 | B$ 135.852 |
C$ 10.000.000 | B$ 271.705 |
C$ 50.000.000 | B$ 1.358.524 |