Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / BSD Đảo
C$
=
B$
14/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,02700 B$ 0,02731 0,02%
3 tháng B$ 0,02700 B$ 0,02731 0,16%
1 năm B$ 0,02700 B$ 0,02753 0,10%
2 năm B$ 0,02700 B$ 0,02816 2,97%
3 năm B$ 0,02700 B$ 0,02877 5,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Đô la Bahamas (BSD)
C$ 100B$ 2,7170
C$ 500B$ 13,585
C$ 1.000B$ 27,170
C$ 2.500B$ 67,926
C$ 5.000B$ 135,85
C$ 10.000B$ 271,70
C$ 25.000B$ 679,26
C$ 50.000B$ 1.358,52
C$ 100.000B$ 2.717,05
C$ 500.000B$ 13.585
C$ 1.000.000B$ 27.170
C$ 2.500.000B$ 67.926
C$ 5.000.000B$ 135.852
C$ 10.000.000B$ 271.705
C$ 50.000.000B$ 1.358.524