Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 10,693 | kr 11,100 | 2,42% |
3 tháng | kr 10,381 | kr 11,100 | 2,13% |
1 năm | kr 9,9559 | kr 11,256 | 0,83% |
2 năm | kr 9,3800 | kr 11,256 | 10,54% |
3 năm | kr 8,2126 | kr 11,256 | 30,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Krone Na Uy (NOK) |
B$ 1 | kr 10,681 |
B$ 5 | kr 53,405 |
B$ 10 | kr 106,81 |
B$ 25 | kr 267,02 |
B$ 50 | kr 534,05 |
B$ 100 | kr 1.068,09 |
B$ 250 | kr 2.670,23 |
B$ 500 | kr 5.340,46 |
B$ 1.000 | kr 10.681 |
B$ 5.000 | kr 53.405 |
B$ 10.000 | kr 106.809 |
B$ 25.000 | kr 267.023 |
B$ 50.000 | kr 534.046 |
B$ 100.000 | kr 1.068.092 |
B$ 500.000 | kr 5.340.459 |