Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / NOK Đảo
B$
=
kr
17/05/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 10,693 kr 11,100 2,42%
3 tháng kr 10,381 kr 11,100 2,13%
1 năm kr 9,9559 kr 11,256 0,83%
2 năm kr 9,3800 kr 11,256 10,54%
3 năm kr 8,2126 kr 11,256 30,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Krone Na Uy (NOK)
B$ 1kr 10,681
B$ 5kr 53,405
B$ 10kr 106,81
B$ 25kr 267,02
B$ 50kr 534,05
B$ 100kr 1.068,09
B$ 250kr 2.670,23
B$ 500kr 5.340,46
B$ 1.000kr 10.681
B$ 5.000kr 53.405
B$ 10.000kr 106.809
B$ 25.000kr 267.023
B$ 50.000kr 534.046
B$ 100.000kr 1.068.092
B$ 500.000kr 5.340.459