Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / BSD Đảo
kr
=
B$
15/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,09009 B$ 0,09293 2,16%
3 tháng B$ 0,09009 B$ 0,09633 2,25%
1 năm B$ 0,08884 B$ 0,1004 1,12%
2 năm B$ 0,08884 B$ 0,1066 9,06%
3 năm B$ 0,08884 B$ 0,1218 23,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Đô la Bahamas (BSD)
kr 100B$ 9,3457
kr 500B$ 46,729
kr 1.000B$ 93,457
kr 2.500B$ 233,64
kr 5.000B$ 467,29
kr 10.000B$ 934,57
kr 25.000B$ 2.336,43
kr 50.000B$ 4.672,86
kr 100.000B$ 9.345,73
kr 500.000B$ 46.729
kr 1.000.000B$ 93.457
kr 2.500.000B$ 233.643
kr 5.000.000B$ 467.286
kr 10.000.000B$ 934.573
kr 50.000.000B$ 4.672.864