Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,09009 | B$ 0,09293 | 2,16% |
3 tháng | B$ 0,09009 | B$ 0,09633 | 2,25% |
1 năm | B$ 0,08884 | B$ 0,1004 | 1,12% |
2 năm | B$ 0,08884 | B$ 0,1066 | 9,06% |
3 năm | B$ 0,08884 | B$ 0,1218 | 23,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Đô la Bahamas (BSD) |
kr 100 | B$ 9,3457 |
kr 500 | B$ 46,729 |
kr 1.000 | B$ 93,457 |
kr 2.500 | B$ 233,64 |
kr 5.000 | B$ 467,29 |
kr 10.000 | B$ 934,57 |
kr 25.000 | B$ 2.336,43 |
kr 50.000 | B$ 4.672,86 |
kr 100.000 | B$ 9.345,73 |
kr 500.000 | B$ 46.729 |
kr 1.000.000 | B$ 93.457 |
kr 2.500.000 | B$ 233.643 |
kr 5.000.000 | B$ 467.286 |
kr 10.000.000 | B$ 934.573 |
kr 50.000.000 | B$ 4.672.864 |