Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 1,6369 | NZ$ 1,6990 | 2,91% |
3 tháng | NZ$ 1,6104 | NZ$ 1,6996 | 0,60% |
1 năm | NZ$ 1,5680 | NZ$ 1,7241 | 2,27% |
2 năm | NZ$ 1,5283 | NZ$ 1,7913 | 4,11% |
3 năm | NZ$ 1,3675 | NZ$ 1,7913 | 18,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Đô la New Zealand (NZD) |
B$ 1 | NZ$ 1,6315 |
B$ 5 | NZ$ 8,1577 |
B$ 10 | NZ$ 16,315 |
B$ 25 | NZ$ 40,789 |
B$ 50 | NZ$ 81,577 |
B$ 100 | NZ$ 163,15 |
B$ 250 | NZ$ 407,89 |
B$ 500 | NZ$ 815,77 |
B$ 1.000 | NZ$ 1.631,55 |
B$ 5.000 | NZ$ 8.157,74 |
B$ 10.000 | NZ$ 16.315 |
B$ 25.000 | NZ$ 40.789 |
B$ 50.000 | NZ$ 81.577 |
B$ 100.000 | NZ$ 163.155 |
B$ 500.000 | NZ$ 815.774 |