Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / NZD Đảo
B$
=
NZ$
17/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 1,6369 NZ$ 1,6990 2,91%
3 tháng NZ$ 1,6104 NZ$ 1,6996 0,60%
1 năm NZ$ 1,5680 NZ$ 1,7241 2,27%
2 năm NZ$ 1,5283 NZ$ 1,7913 4,11%
3 năm NZ$ 1,3675 NZ$ 1,7913 18,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Đô la New Zealand (NZD)
B$ 1NZ$ 1,6315
B$ 5NZ$ 8,1577
B$ 10NZ$ 16,315
B$ 25NZ$ 40,789
B$ 50NZ$ 81,577
B$ 100NZ$ 163,15
B$ 250NZ$ 407,89
B$ 500NZ$ 815,77
B$ 1.000NZ$ 1.631,55
B$ 5.000NZ$ 8.157,74
B$ 10.000NZ$ 16.315
B$ 25.000NZ$ 40.789
B$ 50.000NZ$ 81.577
B$ 100.000NZ$ 163.155
B$ 500.000NZ$ 815.774