Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / BSD Đảo
NZ$
=
B$
14/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,5884 B$ 0,6019 1,16%
3 tháng B$ 0,5884 B$ 0,6210 1,12%
1 năm B$ 0,5800 B$ 0,6378 3,32%
2 năm B$ 0,5582 B$ 0,6543 4,25%
3 năm B$ 0,5582 B$ 0,7313 16,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Đô la Bahamas (BSD)
NZ$ 1B$ 0,6023
NZ$ 5B$ 3,0117
NZ$ 10B$ 6,0233
NZ$ 25B$ 15,058
NZ$ 50B$ 30,117
NZ$ 100B$ 60,233
NZ$ 250B$ 150,58
NZ$ 500B$ 301,17
NZ$ 1.000B$ 602,33
NZ$ 5.000B$ 3.011,67
NZ$ 10.000B$ 6.023,35
NZ$ 25.000B$ 15.058
NZ$ 50.000B$ 30.117
NZ$ 100.000B$ 60.233
NZ$ 500.000B$ 301.167