Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 56,209 | ₱ 57,792 | 2,60% |
3 tháng | ₱ 55,342 | ₱ 57,792 | 2,42% |
1 năm | ₱ 54,382 | ₱ 57,792 | 3,95% |
2 năm | ₱ 52,189 | ₱ 59,108 | 10,13% |
3 năm | ₱ 47,619 | ₱ 59,108 | 19,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Peso Philippines (PHP) |
B$ 1 | ₱ 57,694 |
B$ 5 | ₱ 288,47 |
B$ 10 | ₱ 576,94 |
B$ 25 | ₱ 1.442,36 |
B$ 50 | ₱ 2.884,72 |
B$ 100 | ₱ 5.769,45 |
B$ 250 | ₱ 14.424 |
B$ 500 | ₱ 28.847 |
B$ 1.000 | ₱ 57.694 |
B$ 5.000 | ₱ 288.472 |
B$ 10.000 | ₱ 576.945 |
B$ 25.000 | ₱ 1.442.362 |
B$ 50.000 | ₱ 2.884.725 |
B$ 100.000 | ₱ 5.769.450 |
B$ 500.000 | ₱ 28.847.248 |