Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 3,9149 | zł 4,0684 | 3,42% |
3 tháng | zł 3,9145 | zł 4,0890 | 2,01% |
1 năm | zł 3,8985 | zł 4,4098 | 6,21% |
2 năm | zł 3,8985 | zł 5,0237 | 9,41% |
3 năm | zł 3,6536 | zł 5,0237 | 6,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Złoty Ba Lan (PLN) |
B$ 1 | zł 3,9184 |
B$ 5 | zł 19,592 |
B$ 10 | zł 39,184 |
B$ 25 | zł 97,961 |
B$ 50 | zł 195,92 |
B$ 100 | zł 391,84 |
B$ 250 | zł 979,61 |
B$ 500 | zł 1.959,21 |
B$ 1.000 | zł 3.918,42 |
B$ 5.000 | zł 19.592 |
B$ 10.000 | zł 39.184 |
B$ 25.000 | zł 97.961 |
B$ 50.000 | zł 195.921 |
B$ 100.000 | zł 391.842 |
B$ 500.000 | zł 1.959.211 |