Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / PLN Đảo
B$
=
21/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,9149 4,0684 3,42%
3 tháng 3,9145 4,0890 2,01%
1 năm 3,8985 4,4098 6,21%
2 năm 3,8985 5,0237 9,41%
3 năm 3,6536 5,0237 6,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Złoty Ba Lan (PLN)
B$ 1 3,9184
B$ 5 19,592
B$ 10 39,184
B$ 25 97,961
B$ 50 195,92
B$ 100 391,84
B$ 250 979,61
B$ 500 1.959,21
B$ 1.000 3.918,42
B$ 5.000 19.592
B$ 10.000 39.184
B$ 25.000 97.961
B$ 50.000 195.921
B$ 100.000 391.842
B$ 500.000 1.959.211