Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / BSD Đảo
=
B$
09/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,2446 B$ 0,2553 2,08%
3 tháng B$ 0,2446 B$ 0,2555 0,32%
1 năm B$ 0,2268 B$ 0,2555 3,55%
2 năm B$ 0,1991 B$ 0,2555 10,84%
3 năm B$ 0,1991 B$ 0,2737 6,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Đô la Bahamas (BSD)
100B$ 25,145
500B$ 125,72
1.000B$ 251,45
2.500B$ 628,62
5.000B$ 1.257,24
10.000B$ 2.514,49
25.000B$ 6.286,22
50.000B$ 12.572
100.000B$ 25.145
500.000B$ 125.724
1.000.000B$ 251.449
2.500.000B$ 628.622
5.000.000B$ 1.257.244
10.000.000B$ 2.514.487
50.000.000B$ 12.572.436