Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,2446 | B$ 0,2553 | 2,08% |
3 tháng | B$ 0,2446 | B$ 0,2555 | 0,32% |
1 năm | B$ 0,2268 | B$ 0,2555 | 3,55% |
2 năm | B$ 0,1991 | B$ 0,2555 | 10,84% |
3 năm | B$ 0,1991 | B$ 0,2737 | 6,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Đô la Bahamas (BSD) |
zł 100 | B$ 25,145 |
zł 500 | B$ 125,72 |
zł 1.000 | B$ 251,45 |
zł 2.500 | B$ 628,62 |
zł 5.000 | B$ 1.257,24 |
zł 10.000 | B$ 2.514,49 |
zł 25.000 | B$ 6.286,22 |
zł 50.000 | B$ 12.572 |
zł 100.000 | B$ 25.145 |
zł 500.000 | B$ 125.724 |
zł 1.000.000 | B$ 251.449 |
zł 2.500.000 | B$ 628.622 |
zł 5.000.000 | B$ 1.257.244 |
zł 10.000.000 | B$ 2.514.487 |
zł 50.000.000 | B$ 12.572.436 |