Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / RON Đảo
B$
=
RON
21/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 4,5765 RON 4,6720 2,04%
3 tháng RON 4,5395 RON 4,6829 0,65%
1 năm RON 4,3864 RON 4,7487 0,48%
2 năm RON 4,3864 RON 5,1690 1,23%
3 năm RON 4,0207 RON 5,1690 13,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Leu Romania (RON)
B$ 1RON 4,5825
B$ 5RON 22,913
B$ 10RON 45,825
B$ 25RON 114,56
B$ 50RON 229,13
B$ 100RON 458,25
B$ 250RON 1.145,63
B$ 500RON 2.291,25
B$ 1.000RON 4.582,50
B$ 5.000RON 22.913
B$ 10.000RON 45.825
B$ 25.000RON 114.563
B$ 50.000RON 229.125
B$ 100.000RON 458.250
B$ 500.000RON 2.291.250