Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 4,5765 | RON 4,6720 | 2,04% |
3 tháng | RON 4,5395 | RON 4,6829 | 0,65% |
1 năm | RON 4,3864 | RON 4,7487 | 0,48% |
2 năm | RON 4,3864 | RON 5,1690 | 1,23% |
3 năm | RON 4,0207 | RON 5,1690 | 13,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Leu Romania (RON) |
B$ 1 | RON 4,5825 |
B$ 5 | RON 22,913 |
B$ 10 | RON 45,825 |
B$ 25 | RON 114,56 |
B$ 50 | RON 229,13 |
B$ 100 | RON 458,25 |
B$ 250 | RON 1.145,63 |
B$ 500 | RON 2.291,25 |
B$ 1.000 | RON 4.582,50 |
B$ 5.000 | RON 22.913 |
B$ 10.000 | RON 45.825 |
B$ 25.000 | RON 114.563 |
B$ 50.000 | RON 229.125 |
B$ 100.000 | RON 458.250 |
B$ 500.000 | RON 2.291.250 |