Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,2135 | B$ 0,2166 | 0,34% |
3 tháng | B$ 0,2135 | B$ 0,2203 | 0,004% |
1 năm | B$ 0,2106 | B$ 0,2280 | 2,21% |
2 năm | B$ 0,1935 | B$ 0,2280 | 1,61% |
3 năm | B$ 0,1935 | B$ 0,2487 | 12,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Đô la Bahamas (BSD) |
RON 100 | B$ 21,639 |
RON 500 | B$ 108,19 |
RON 1.000 | B$ 216,39 |
RON 2.500 | B$ 540,97 |
RON 5.000 | B$ 1.081,95 |
RON 10.000 | B$ 2.163,89 |
RON 25.000 | B$ 5.409,73 |
RON 50.000 | B$ 10.819 |
RON 100.000 | B$ 21.639 |
RON 500.000 | B$ 108.195 |
RON 1.000.000 | B$ 216.389 |
RON 2.500.000 | B$ 540.973 |
RON 5.000.000 | B$ 1.081.947 |
RON 10.000.000 | B$ 2.163.893 |
RON 50.000.000 | B$ 10.819.466 |