Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / RSD Đảo
B$
=
дин
20/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 107,74 дин 110,02 2,06%
3 tháng дин 107,12 дин 110,21 0,74%
1 năm дин 104,12 дин 111,93 0,58%
2 năm дин 104,12 дин 122,54 2,10%
3 năm дин 96,015 дин 122,54 12,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Dinar Serbia (RSD)
B$ 1дин 107,86
B$ 5дин 539,32
B$ 10дин 1.078,64
B$ 25дин 2.696,59
B$ 50дин 5.393,19
B$ 100дин 10.786
B$ 250дин 26.966
B$ 500дин 53.932
B$ 1.000дин 107.864
B$ 5.000дин 539.319
B$ 10.000дин 1.078.638
B$ 25.000дин 2.696.594
B$ 50.000дин 5.393.188
B$ 100.000дин 10.786.376
B$ 500.000дин 53.931.882