Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,009083 | B$ 0,009282 | 2,18% |
3 tháng | B$ 0,009074 | B$ 0,009336 | 0,93% |
1 năm | B$ 0,008934 | B$ 0,009605 | 0,51% |
2 năm | B$ 0,008161 | B$ 0,009605 | 3,63% |
3 năm | B$ 0,008161 | B$ 0,01041 | 10,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Đô la Bahamas (BSD) |
дин 1.000 | B$ 9,2692 |
дин 5.000 | B$ 46,346 |
дин 10.000 | B$ 92,692 |
дин 25.000 | B$ 231,73 |
дин 50.000 | B$ 463,46 |
дин 100.000 | B$ 926,92 |
дин 250.000 | B$ 2.317,30 |
дин 500.000 | B$ 4.634,61 |
дин 1.000.000 | B$ 9.269,22 |
дин 5.000.000 | B$ 46.346 |
дин 10.000.000 | B$ 92.692 |
дин 25.000.000 | B$ 231.730 |
дин 50.000.000 | B$ 463.461 |
дин 100.000.000 | B$ 926.922 |
дин 500.000.000 | B$ 4.634.608 |