Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / BSD Đảo
дин
=
B$
17/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,009083 B$ 0,009282 2,18%
3 tháng B$ 0,009074 B$ 0,009336 0,93%
1 năm B$ 0,008934 B$ 0,009605 0,51%
2 năm B$ 0,008161 B$ 0,009605 3,63%
3 năm B$ 0,008161 B$ 0,01041 10,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Đô la Bahamas (BSD)
дин 1.000B$ 9,2692
дин 5.000B$ 46,346
дин 10.000B$ 92,692
дин 25.000B$ 231,73
дин 50.000B$ 463,46
дин 100.000B$ 926,92
дин 250.000B$ 2.317,30
дин 500.000B$ 4.634,61
дин 1.000.000B$ 9.269,22
дин 5.000.000B$ 46.346
дин 10.000.000B$ 92.692
дин 25.000.000B$ 231.730
дин 50.000.000B$ 463.461
дин 100.000.000B$ 926.922
дин 500.000.000B$ 4.634.608