Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / SCR Đảo
B$
=
SRe
21/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 13,506 SRe 14,016 0,58%
3 tháng SRe 13,352 SRe 14,016 1,04%
1 năm SRe 12,613 SRe 14,585 2,36%
2 năm SRe 12,613 SRe 14,585 1,04%
3 năm SRe 12,613 SRe 16,508 17,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Rupee Seychelles (SCR)
B$ 1SRe 13,620
B$ 5SRe 68,100
B$ 10SRe 136,20
B$ 25SRe 340,50
B$ 50SRe 681,00
B$ 100SRe 1.362,00
B$ 250SRe 3.405,00
B$ 500SRe 6.810,00
B$ 1.000SRe 13.620
B$ 5.000SRe 68.100
B$ 10.000SRe 136.200
B$ 25.000SRe 340.500
B$ 50.000SRe 681.000
B$ 100.000SRe 1.362.000
B$ 500.000SRe 6.810.000