Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 13,506 | SRe 14,016 | 0,58% |
3 tháng | SRe 13,352 | SRe 14,016 | 1,04% |
1 năm | SRe 12,613 | SRe 14,585 | 2,36% |
2 năm | SRe 12,613 | SRe 14,585 | 1,04% |
3 năm | SRe 12,613 | SRe 16,508 | 17,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Rupee Seychelles (SCR) |
B$ 1 | SRe 13,620 |
B$ 5 | SRe 68,100 |
B$ 10 | SRe 136,20 |
B$ 25 | SRe 340,50 |
B$ 50 | SRe 681,00 |
B$ 100 | SRe 1.362,00 |
B$ 250 | SRe 3.405,00 |
B$ 500 | SRe 6.810,00 |
B$ 1.000 | SRe 13.620 |
B$ 5.000 | SRe 68.100 |
B$ 10.000 | SRe 136.200 |
B$ 25.000 | SRe 340.500 |
B$ 50.000 | SRe 681.000 |
B$ 100.000 | SRe 1.362.000 |
B$ 500.000 | SRe 6.810.000 |