Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / BSD Đảo
SRe
=
B$
10/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,07135 B$ 0,07441 1,67%
3 tháng B$ 0,07135 B$ 0,07490 1,29%
1 năm B$ 0,06856 B$ 0,07928 4,50%
2 năm B$ 0,06817 B$ 0,07928 0,49%
3 năm B$ 0,06058 B$ 0,07928 11,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Đô la Bahamas (BSD)
SRe 100B$ 7,3237
SRe 500B$ 36,618
SRe 1.000B$ 73,237
SRe 2.500B$ 183,09
SRe 5.000B$ 366,18
SRe 10.000B$ 732,37
SRe 25.000B$ 1.830,91
SRe 50.000B$ 3.661,83
SRe 100.000B$ 7.323,65
SRe 500.000B$ 36.618
SRe 1.000.000B$ 73.237
SRe 2.500.000B$ 183.091
SRe 5.000.000B$ 366.183
SRe 10.000.000B$ 732.365
SRe 50.000.000B$ 3.661.827