Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,07135 | B$ 0,07441 | 1,67% |
3 tháng | B$ 0,07135 | B$ 0,07490 | 1,29% |
1 năm | B$ 0,06856 | B$ 0,07928 | 4,50% |
2 năm | B$ 0,06817 | B$ 0,07928 | 0,49% |
3 năm | B$ 0,06058 | B$ 0,07928 | 11,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Đô la Bahamas (BSD) |
SRe 100 | B$ 7,3237 |
SRe 500 | B$ 36,618 |
SRe 1.000 | B$ 73,237 |
SRe 2.500 | B$ 183,09 |
SRe 5.000 | B$ 366,18 |
SRe 10.000 | B$ 732,37 |
SRe 25.000 | B$ 1.830,91 |
SRe 50.000 | B$ 3.661,83 |
SRe 100.000 | B$ 7.323,65 |
SRe 500.000 | B$ 36.618 |
SRe 1.000.000 | B$ 73.237 |
SRe 2.500.000 | B$ 183.091 |
SRe 5.000.000 | B$ 366.183 |
SRe 10.000.000 | B$ 732.365 |
SRe 50.000.000 | B$ 3.661.827 |