Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / SEK Đảo
B$
=
kr
17/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 10,683 kr 10,999 1,12%
3 tháng kr 10,208 kr 10,999 3,17%
1 năm kr 9,9217 kr 11,217 2,58%
2 năm kr 9,7267 kr 11,376 8,29%
3 năm kr 8,2516 kr 11,376 29,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Krona Thụy Điển (SEK)
B$ 1kr 10,707
B$ 5kr 53,536
B$ 10kr 107,07
B$ 25kr 267,68
B$ 50kr 535,36
B$ 100kr 1.070,72
B$ 250kr 2.676,81
B$ 500kr 5.353,62
B$ 1.000kr 10.707
B$ 5.000kr 53.536
B$ 10.000kr 107.072
B$ 25.000kr 267.681
B$ 50.000kr 535.362
B$ 100.000kr 1.070.724
B$ 500.000kr 5.353.620