Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 10,683 | kr 10,999 | 1,12% |
3 tháng | kr 10,208 | kr 10,999 | 3,17% |
1 năm | kr 9,9217 | kr 11,217 | 2,58% |
2 năm | kr 9,7267 | kr 11,376 | 8,29% |
3 năm | kr 8,2516 | kr 11,376 | 29,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Krona Thụy Điển (SEK) |
B$ 1 | kr 10,707 |
B$ 5 | kr 53,536 |
B$ 10 | kr 107,07 |
B$ 25 | kr 267,68 |
B$ 50 | kr 535,36 |
B$ 100 | kr 1.070,72 |
B$ 250 | kr 2.676,81 |
B$ 500 | kr 5.353,62 |
B$ 1.000 | kr 10.707 |
B$ 5.000 | kr 53.536 |
B$ 10.000 | kr 107.072 |
B$ 25.000 | kr 267.681 |
B$ 50.000 | kr 535.362 |
B$ 100.000 | kr 1.070.724 |
B$ 500.000 | kr 5.353.620 |