Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / BSD Đảo
kr
=
B$
08/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,09092 B$ 0,09482 3,13%
3 tháng B$ 0,09092 B$ 0,09796 3,78%
1 năm B$ 0,08915 B$ 0,1008 6,60%
2 năm B$ 0,08791 B$ 0,1028 8,25%
3 năm B$ 0,08791 B$ 0,1212 23,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Đô la Bahamas (BSD)
kr 100B$ 9,1698
kr 500B$ 45,849
kr 1.000B$ 91,698
kr 2.500B$ 229,24
kr 5.000B$ 458,49
kr 10.000B$ 916,98
kr 25.000B$ 2.292,45
kr 50.000B$ 4.584,90
kr 100.000B$ 9.169,80
kr 500.000B$ 45.849
kr 1.000.000B$ 91.698
kr 2.500.000B$ 229.245
kr 5.000.000B$ 458.490
kr 10.000.000B$ 916.980
kr 50.000.000B$ 4.584.899