Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,09092 | B$ 0,09482 | 3,13% |
3 tháng | B$ 0,09092 | B$ 0,09796 | 3,78% |
1 năm | B$ 0,08915 | B$ 0,1008 | 6,60% |
2 năm | B$ 0,08791 | B$ 0,1028 | 8,25% |
3 năm | B$ 0,08791 | B$ 0,1212 | 23,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Đô la Bahamas (BSD) |
kr 100 | B$ 9,1698 |
kr 500 | B$ 45,849 |
kr 1.000 | B$ 91,698 |
kr 2.500 | B$ 229,24 |
kr 5.000 | B$ 458,49 |
kr 10.000 | B$ 916,98 |
kr 25.000 | B$ 2.292,45 |
kr 50.000 | B$ 4.584,90 |
kr 100.000 | B$ 9.169,80 |
kr 500.000 | B$ 45.849 |
kr 1.000.000 | B$ 91.698 |
kr 2.500.000 | B$ 229.245 |
kr 5.000.000 | B$ 458.490 |
kr 10.000.000 | B$ 916.980 |
kr 50.000.000 | B$ 4.584.899 |