Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 1,3445 | S$ 1,3649 | 1,23% |
3 tháng | S$ 1,3298 | S$ 1,3649 | 0,14% |
1 năm | S$ 1,3159 | S$ 1,3747 | 0,06% |
2 năm | S$ 1,3069 | S$ 1,4461 | 1,99% |
3 năm | S$ 1,3069 | S$ 1,4461 | 1,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Đô la Singapore (SGD) |
B$ 1 | S$ 1,3473 |
B$ 5 | S$ 6,7366 |
B$ 10 | S$ 13,473 |
B$ 25 | S$ 33,683 |
B$ 50 | S$ 67,366 |
B$ 100 | S$ 134,73 |
B$ 250 | S$ 336,83 |
B$ 500 | S$ 673,66 |
B$ 1.000 | S$ 1.347,33 |
B$ 5.000 | S$ 6.736,65 |
B$ 10.000 | S$ 13.473 |
B$ 25.000 | S$ 33.683 |
B$ 50.000 | S$ 67.366 |
B$ 100.000 | S$ 134.733 |
B$ 500.000 | S$ 673.665 |