Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,7328 | B$ 0,7439 | 0,77% |
3 tháng | B$ 0,7328 | B$ 0,7520 | 1,53% |
1 năm | B$ 0,7274 | B$ 0,7599 | 2,02% |
2 năm | B$ 0,6915 | B$ 0,7652 | 1,87% |
3 năm | B$ 0,6915 | B$ 0,7652 | 2,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Đô la Bahamas (BSD) |
S$ 1 | B$ 0,7347 |
S$ 5 | B$ 3,6734 |
S$ 10 | B$ 7,3468 |
S$ 25 | B$ 18,367 |
S$ 50 | B$ 36,734 |
S$ 100 | B$ 73,468 |
S$ 250 | B$ 183,67 |
S$ 500 | B$ 367,34 |
S$ 1.000 | B$ 734,68 |
S$ 5.000 | B$ 3.673,39 |
S$ 10.000 | B$ 7.346,78 |
S$ 25.000 | B$ 18.367 |
S$ 50.000 | B$ 36.734 |
S$ 100.000 | B$ 73.468 |
S$ 500.000 | B$ 367.339 |