Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 18,230 | L 19,213 | 5,11% |
3 tháng | L 18,230 | L 19,298 | 3,98% |
1 năm | L 17,634 | L 19,761 | 5,56% |
2 năm | L 15,289 | L 19,761 | 16,08% |
3 năm | L 13,460 | L 19,761 | 29,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
B$ 1 | L 18,231 |
B$ 5 | L 91,153 |
B$ 10 | L 182,31 |
B$ 25 | L 455,76 |
B$ 50 | L 911,53 |
B$ 100 | L 1.823,05 |
B$ 250 | L 4.557,63 |
B$ 500 | L 9.115,27 |
B$ 1.000 | L 18.231 |
B$ 5.000 | L 91.153 |
B$ 10.000 | L 182.305 |
B$ 25.000 | L 455.763 |
B$ 50.000 | L 911.527 |
B$ 100.000 | L 1.823.053 |
B$ 500.000 | L 9.115.266 |