Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,05205 | B$ 0,05436 | 2,16% |
3 tháng | B$ 0,05182 | B$ 0,05436 | 3,03% |
1 năm | B$ 0,05060 | B$ 0,05671 | 4,97% |
2 năm | B$ 0,05060 | B$ 0,06541 | 12,85% |
3 năm | B$ 0,05060 | B$ 0,07430 | 23,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Đô la Bahamas (BSD) |
L 100 | B$ 5,4458 |
L 500 | B$ 27,229 |
L 1.000 | B$ 54,458 |
L 2.500 | B$ 136,15 |
L 5.000 | B$ 272,29 |
L 10.000 | B$ 544,58 |
L 25.000 | B$ 1.361,45 |
L 50.000 | B$ 2.722,90 |
L 100.000 | B$ 5.445,81 |
L 500.000 | B$ 27.229 |
L 1.000.000 | B$ 54.458 |
L 2.500.000 | B$ 136.145 |
L 5.000.000 | B$ 272.290 |
L 10.000.000 | B$ 544.581 |
L 50.000.000 | B$ 2.722.904 |