Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / BSD Đảo
L
=
B$
14/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,05205 B$ 0,05436 2,16%
3 tháng B$ 0,05182 B$ 0,05436 3,03%
1 năm B$ 0,05060 B$ 0,05671 4,97%
2 năm B$ 0,05060 B$ 0,06541 12,85%
3 năm B$ 0,05060 B$ 0,07430 23,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Đô la Bahamas (BSD)
L 100B$ 5,4458
L 500B$ 27,229
L 1.000B$ 54,458
L 2.500B$ 136,15
L 5.000B$ 272,29
L 10.000B$ 544,58
L 25.000B$ 1.361,45
L 50.000B$ 2.722,90
L 100.000B$ 5.445,81
L 500.000B$ 27.229
L 1.000.000B$ 54.458
L 2.500.000B$ 136.145
L 5.000.000B$ 272.290
L 10.000.000B$ 544.581
L 50.000.000B$ 2.722.904