Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / THB Đảo
B$
=
฿
21/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 36,046 ฿ 37,160 2,58%
3 tháng ฿ 35,417 ฿ 37,160 0,69%
1 năm ฿ 34,008 ฿ 37,160 4,66%
2 năm ฿ 32,670 ฿ 38,365 5,55%
3 năm ฿ 31,058 ฿ 38,365 14,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Baht Thái (THB)
B$ 1฿ 36,294
B$ 5฿ 181,47
B$ 10฿ 362,94
B$ 25฿ 907,35
B$ 50฿ 1.814,70
B$ 100฿ 3.629,40
B$ 250฿ 9.073,50
B$ 500฿ 18.147
B$ 1.000฿ 36.294
B$ 5.000฿ 181.470
B$ 10.000฿ 362.940
B$ 25.000฿ 907.350
B$ 50.000฿ 1.814.700
B$ 100.000฿ 3.629.400
B$ 500.000฿ 18.147.000