Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 36,046 | ฿ 37,160 | 2,58% |
3 tháng | ฿ 35,417 | ฿ 37,160 | 0,69% |
1 năm | ฿ 34,008 | ฿ 37,160 | 4,66% |
2 năm | ฿ 32,670 | ฿ 38,365 | 5,55% |
3 năm | ฿ 31,058 | ฿ 38,365 | 14,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Baht Thái (THB) |
B$ 1 | ฿ 36,294 |
B$ 5 | ฿ 181,47 |
B$ 10 | ฿ 362,94 |
B$ 25 | ฿ 907,35 |
B$ 50 | ฿ 1.814,70 |
B$ 100 | ฿ 3.629,40 |
B$ 250 | ฿ 9.073,50 |
B$ 500 | ฿ 18.147 |
B$ 1.000 | ฿ 36.294 |
B$ 5.000 | ฿ 181.470 |
B$ 10.000 | ฿ 362.940 |
B$ 25.000 | ฿ 907.350 |
B$ 50.000 | ฿ 1.814.700 |
B$ 100.000 | ฿ 3.629.400 |
B$ 500.000 | ฿ 18.147.000 |