Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,02691 | B$ 0,02749 | 0,30% |
3 tháng | B$ 0,02691 | B$ 0,02824 | 2,86% |
1 năm | B$ 0,02691 | B$ 0,02972 | 8,12% |
2 năm | B$ 0,02607 | B$ 0,03061 | 6,77% |
3 năm | B$ 0,02607 | B$ 0,03220 | 15,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Đô la Bahamas (BSD) |
฿ 100 | B$ 2,7204 |
฿ 500 | B$ 13,602 |
฿ 1.000 | B$ 27,204 |
฿ 2.500 | B$ 68,011 |
฿ 5.000 | B$ 136,02 |
฿ 10.000 | B$ 272,04 |
฿ 25.000 | B$ 680,11 |
฿ 50.000 | B$ 1.360,22 |
฿ 100.000 | B$ 2.720,44 |
฿ 500.000 | B$ 13.602 |
฿ 1.000.000 | B$ 27.204 |
฿ 2.500.000 | B$ 68.011 |
฿ 5.000.000 | B$ 136.022 |
฿ 10.000.000 | B$ 272.044 |
฿ 50.000.000 | B$ 1.360.222 |