Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 3,5000 | m 3,5100 | 0,14% |
3 tháng | m 3,5000 | m 3,5100 | 0,00% |
1 năm | m 3,5000 | m 3,5100 | 0,28% |
2 năm | m 3,3567 | m 3,5273 | 0,00% |
3 năm | m 3,3567 | m 3,5273 | 0,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Manat Turkmenistan (TMT) |
B$ 1 | m 3,5000 |
B$ 5 | m 17,500 |
B$ 10 | m 35,000 |
B$ 25 | m 87,500 |
B$ 50 | m 175,00 |
B$ 100 | m 350,00 |
B$ 250 | m 875,00 |
B$ 500 | m 1.750,00 |
B$ 1.000 | m 3.500,00 |
B$ 5.000 | m 17.500 |
B$ 10.000 | m 35.000 |
B$ 25.000 | m 87.500 |
B$ 50.000 | m 175.000 |
B$ 100.000 | m 350.000 |
B$ 500.000 | m 1.750.000 |