Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 3,1030 | DT 3,1550 | 1,14% |
3 tháng | DT 3,0910 | DT 3,1630 | 0,30% |
1 năm | DT 3,0295 | DT 3,1875 | 1,33% |
2 năm | DT 3,0153 | DT 3,3200 | 3,27% |
3 năm | DT 2,7194 | DT 3,3200 | 14,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Dinar Tunisia (TND) |
B$ 1 | DT 3,1065 |
B$ 5 | DT 15,533 |
B$ 10 | DT 31,065 |
B$ 25 | DT 77,663 |
B$ 50 | DT 155,33 |
B$ 100 | DT 310,65 |
B$ 250 | DT 776,63 |
B$ 500 | DT 1.553,25 |
B$ 1.000 | DT 3.106,50 |
B$ 5.000 | DT 15.533 |
B$ 10.000 | DT 31.065 |
B$ 25.000 | DT 77.663 |
B$ 50.000 | DT 155.325 |
B$ 100.000 | DT 310.650 |
B$ 500.000 | DT 1.553.250 |