Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / TND Đảo
B$
=
DT
21/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 3,1030 DT 3,1550 1,14%
3 tháng DT 3,0910 DT 3,1630 0,30%
1 năm DT 3,0295 DT 3,1875 1,33%
2 năm DT 3,0153 DT 3,3200 3,27%
3 năm DT 2,7194 DT 3,3200 14,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Dinar Tunisia (TND)
B$ 1DT 3,1065
B$ 5DT 15,533
B$ 10DT 31,065
B$ 25DT 77,663
B$ 50DT 155,33
B$ 100DT 310,65
B$ 250DT 776,63
B$ 500DT 1.553,25
B$ 1.000DT 3.106,50
B$ 5.000DT 15.533
B$ 10.000DT 31.065
B$ 25.000DT 77.663
B$ 50.000DT 155.325
B$ 100.000DT 310.650
B$ 500.000DT 1.553.250