Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,3162 | B$ 0,3213 | 0,19% |
3 tháng | B$ 0,3162 | B$ 0,3235 | 0,13% |
1 năm | B$ 0,3137 | B$ 0,3301 | 3,06% |
2 năm | B$ 0,3012 | B$ 0,3316 | 2,30% |
3 năm | B$ 0,3012 | B$ 0,3678 | 12,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Đô la Bahamas (BSD) |
DT 10 | B$ 3,1974 |
DT 50 | B$ 15,987 |
DT 100 | B$ 31,974 |
DT 250 | B$ 79,936 |
DT 500 | B$ 159,87 |
DT 1.000 | B$ 319,74 |
DT 2.500 | B$ 799,36 |
DT 5.000 | B$ 1.598,72 |
DT 10.000 | B$ 3.197,44 |
DT 50.000 | B$ 15.987 |
DT 100.000 | B$ 31.974 |
DT 250.000 | B$ 79.936 |
DT 500.000 | B$ 159.872 |
DT 1.000.000 | B$ 319.744 |
DT 5.000.000 | B$ 1.598.721 |