Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / BSD Đảo
DT
=
B$
07/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,3162 B$ 0,3213 0,19%
3 tháng B$ 0,3162 B$ 0,3235 0,13%
1 năm B$ 0,3137 B$ 0,3301 3,06%
2 năm B$ 0,3012 B$ 0,3316 2,30%
3 năm B$ 0,3012 B$ 0,3678 12,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Đô la Bahamas (BSD)
DT 10B$ 3,1974
DT 50B$ 15,987
DT 100B$ 31,974
DT 250B$ 79,936
DT 500B$ 159,87
DT 1.000B$ 319,74
DT 2.500B$ 799,36
DT 5.000B$ 1.598,72
DT 10.000B$ 3.197,44
DT 50.000B$ 15.987
DT 100.000B$ 31.974
DT 250.000B$ 79.936
DT 500.000B$ 159.872
DT 1.000.000B$ 319.744
DT 5.000.000B$ 1.598.721