Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 32,124 | NT$ 32,631 | 1,17% |
3 tháng | NT$ 31,380 | NT$ 32,631 | 2,35% |
1 năm | NT$ 30,572 | NT$ 32,631 | 5,16% |
2 năm | NT$ 28,979 | NT$ 32,631 | 9,10% |
3 năm | NT$ 27,541 | NT$ 32,631 | 15,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Tân Đài tệ (TWD) |
B$ 1 | NT$ 32,318 |
B$ 5 | NT$ 161,59 |
B$ 10 | NT$ 323,18 |
B$ 25 | NT$ 807,95 |
B$ 50 | NT$ 1.615,90 |
B$ 100 | NT$ 3.231,80 |
B$ 250 | NT$ 8.079,50 |
B$ 500 | NT$ 16.159 |
B$ 1.000 | NT$ 32.318 |
B$ 5.000 | NT$ 161.590 |
B$ 10.000 | NT$ 323.180 |
B$ 25.000 | NT$ 807.950 |
B$ 50.000 | NT$ 1.615.900 |
B$ 100.000 | NT$ 3.231.800 |
B$ 500.000 | NT$ 16.159.000 |