Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / TWD Đảo
B$
=
NT$
21/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 32,124 NT$ 32,631 1,17%
3 tháng NT$ 31,380 NT$ 32,631 2,35%
1 năm NT$ 30,572 NT$ 32,631 5,16%
2 năm NT$ 28,979 NT$ 32,631 9,10%
3 năm NT$ 27,541 NT$ 32,631 15,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Tân Đài tệ (TWD)
B$ 1NT$ 32,318
B$ 5NT$ 161,59
B$ 10NT$ 323,18
B$ 25NT$ 807,95
B$ 50NT$ 1.615,90
B$ 100NT$ 3.231,80
B$ 250NT$ 8.079,50
B$ 500NT$ 16.159
B$ 1.000NT$ 32.318
B$ 5.000NT$ 161.590
B$ 10.000NT$ 323.180
B$ 25.000NT$ 807.950
B$ 50.000NT$ 1.615.900
B$ 100.000NT$ 3.231.800
B$ 500.000NT$ 16.159.000