Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / BSD Đảo
NT$
=
B$
03/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,03065 B$ 0,03127 1,35%
3 tháng B$ 0,03065 B$ 0,03188 3,42%
1 năm B$ 0,03065 B$ 0,03271 5,51%
2 năm B$ 0,03065 B$ 0,03451 9,15%
3 năm B$ 0,03065 B$ 0,03631 13,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Đô la Bahamas (BSD)
NT$ 100B$ 3,0912
NT$ 500B$ 15,456
NT$ 1.000B$ 30,912
NT$ 2.500B$ 77,280
NT$ 5.000B$ 154,56
NT$ 10.000B$ 309,12
NT$ 25.000B$ 772,80
NT$ 50.000B$ 1.545,61
NT$ 100.000B$ 3.091,22
NT$ 500.000B$ 15.456
NT$ 1.000.000B$ 30.912
NT$ 2.500.000B$ 77.280
NT$ 5.000.000B$ 154.561
NT$ 10.000.000B$ 309.122
NT$ 50.000.000B$ 1.545.609