Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,03065 | B$ 0,03127 | 1,35% |
3 tháng | B$ 0,03065 | B$ 0,03188 | 3,42% |
1 năm | B$ 0,03065 | B$ 0,03271 | 5,51% |
2 năm | B$ 0,03065 | B$ 0,03451 | 9,15% |
3 năm | B$ 0,03065 | B$ 0,03631 | 13,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Đô la Bahamas (BSD) |
NT$ 100 | B$ 3,0912 |
NT$ 500 | B$ 15,456 |
NT$ 1.000 | B$ 30,912 |
NT$ 2.500 | B$ 77,280 |
NT$ 5.000 | B$ 154,56 |
NT$ 10.000 | B$ 309,12 |
NT$ 25.000 | B$ 772,80 |
NT$ 50.000 | B$ 1.545,61 |
NT$ 100.000 | B$ 3.091,22 |
NT$ 500.000 | B$ 15.456 |
NT$ 1.000.000 | B$ 30.912 |
NT$ 2.500.000 | B$ 77.280 |
NT$ 5.000.000 | B$ 154.561 |
NT$ 10.000.000 | B$ 309.122 |
NT$ 50.000.000 | B$ 1.545.609 |