Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 39,281 | ₴ 39,789 | 1,16% |
3 tháng | ₴ 37,900 | ₴ 39,789 | 2,33% |
1 năm | ₴ 35,820 | ₴ 39,789 | 6,78% |
2 năm | ₴ 29,301 | ₴ 39,789 | 34,22% |
3 năm | ₴ 26,025 | ₴ 39,789 | 43,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
B$ 1 | ₴ 39,678 |
B$ 5 | ₴ 198,39 |
B$ 10 | ₴ 396,78 |
B$ 25 | ₴ 991,96 |
B$ 50 | ₴ 1.983,92 |
B$ 100 | ₴ 3.967,83 |
B$ 250 | ₴ 9.919,58 |
B$ 500 | ₴ 19.839 |
B$ 1.000 | ₴ 39.678 |
B$ 5.000 | ₴ 198.392 |
B$ 10.000 | ₴ 396.783 |
B$ 25.000 | ₴ 991.958 |
B$ 50.000 | ₴ 1.983.915 |
B$ 100.000 | ₴ 3.967.831 |
B$ 500.000 | ₴ 19.839.154 |