Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / UAH Đảo
B$
=
21/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 39,281 39,789 1,16%
3 tháng 37,900 39,789 2,33%
1 năm 35,820 39,789 6,78%
2 năm 29,301 39,789 34,22%
3 năm 26,025 39,789 43,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Hryvnia Ukraina (UAH)
B$ 1 39,678
B$ 5 198,39
B$ 10 396,78
B$ 25 991,96
B$ 50 1.983,92
B$ 100 3.967,83
B$ 250 9.919,58
B$ 500 19.839
B$ 1.000 39.678
B$ 5.000 198.392
B$ 10.000 396.783
B$ 25.000 991.958
B$ 50.000 1.983.915
B$ 100.000 3.967.831
B$ 500.000 19.839.154