Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / BSD Đảo
=
B$
10/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,02513 B$ 0,02567 1,19%
3 tháng B$ 0,02513 B$ 0,02661 4,67%
1 năm B$ 0,02513 B$ 0,02792 6,25%
2 năm B$ 0,02513 B$ 0,03413 23,34%
3 năm B$ 0,02513 B$ 0,03842 30,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Đô la Bahamas (BSD)
100B$ 2,5363
500B$ 12,682
1.000B$ 25,363
2.500B$ 63,409
5.000B$ 126,82
10.000B$ 253,63
25.000B$ 634,09
50.000B$ 1.268,17
100.000B$ 2.536,35
500.000B$ 12.682
1.000.000B$ 25.363
2.500.000B$ 63.409
5.000.000B$ 126.817
10.000.000B$ 253.635
50.000.000B$ 1.268.173