Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,02513 | B$ 0,02567 | 1,19% |
3 tháng | B$ 0,02513 | B$ 0,02661 | 4,67% |
1 năm | B$ 0,02513 | B$ 0,02792 | 6,25% |
2 năm | B$ 0,02513 | B$ 0,03413 | 23,34% |
3 năm | B$ 0,02513 | B$ 0,03842 | 30,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Đô la Bahamas (BSD) |
₴ 100 | B$ 2,5363 |
₴ 500 | B$ 12,682 |
₴ 1.000 | B$ 25,363 |
₴ 2.500 | B$ 63,409 |
₴ 5.000 | B$ 126,82 |
₴ 10.000 | B$ 253,63 |
₴ 25.000 | B$ 634,09 |
₴ 50.000 | B$ 1.268,17 |
₴ 100.000 | B$ 2.536,35 |
₴ 500.000 | B$ 12.682 |
₴ 1.000.000 | B$ 25.363 |
₴ 2.500.000 | B$ 63.409 |
₴ 5.000.000 | B$ 126.817 |
₴ 10.000.000 | B$ 253.635 |
₴ 50.000.000 | B$ 1.268.173 |