Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / UGX Đảo
B$
=
USh
17/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 3.752,69 USh 3.836,15 1,07%
3 tháng USh 3.752,69 USh 3.951,86 2,83%
1 năm USh 3.588,64 USh 3.951,86 1,06%
2 năm USh 3.588,64 USh 3.951,86 2,55%
3 năm USh 3.439,30 USh 3.951,86 6,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Shilling Uganda (UGX)
B$ 1USh 3.769,57
B$ 5USh 18.848
B$ 10USh 37.696
B$ 25USh 94.239
B$ 50USh 188.479
B$ 100USh 376.957
B$ 250USh 942.393
B$ 500USh 1.884.786
B$ 1.000USh 3.769.572
B$ 5.000USh 18.847.860
B$ 10.000USh 37.695.721
B$ 25.000USh 94.239.302
B$ 50.000USh 188.478.604
B$ 100.000USh 376.957.208
B$ 500.000USh 1.884.786.041