Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 3.752,69 | USh 3.836,15 | 1,07% |
3 tháng | USh 3.752,69 | USh 3.951,86 | 2,83% |
1 năm | USh 3.588,64 | USh 3.951,86 | 1,06% |
2 năm | USh 3.588,64 | USh 3.951,86 | 2,55% |
3 năm | USh 3.439,30 | USh 3.951,86 | 6,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Shilling Uganda (UGX) |
B$ 1 | USh 3.769,57 |
B$ 5 | USh 18.848 |
B$ 10 | USh 37.696 |
B$ 25 | USh 94.239 |
B$ 50 | USh 188.479 |
B$ 100 | USh 376.957 |
B$ 250 | USh 942.393 |
B$ 500 | USh 1.884.786 |
B$ 1.000 | USh 3.769.572 |
B$ 5.000 | USh 18.847.860 |
B$ 10.000 | USh 37.695.721 |
B$ 25.000 | USh 94.239.302 |
B$ 50.000 | USh 188.478.604 |
B$ 100.000 | USh 376.957.208 |
B$ 500.000 | USh 1.884.786.041 |