Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,0002607 | B$ 0,0002653 | 0,96% |
3 tháng | B$ 0,0002530 | B$ 0,0002653 | 1,62% |
1 năm | B$ 0,0002530 | B$ 0,0002787 | 1,25% |
2 năm | B$ 0,0002530 | B$ 0,0002796 | 5,16% |
3 năm | B$ 0,0002530 | B$ 0,0002908 | 6,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Đô la Bahamas (BSD) |
USh 1.000 | B$ 0,2644 |
USh 5.000 | B$ 1,3220 |
USh 10.000 | B$ 2,6441 |
USh 25.000 | B$ 6,6102 |
USh 50.000 | B$ 13,220 |
USh 100.000 | B$ 26,441 |
USh 250.000 | B$ 66,102 |
USh 500.000 | B$ 132,20 |
USh 1.000.000 | B$ 264,41 |
USh 5.000.000 | B$ 1.322,04 |
USh 10.000.000 | B$ 2.644,08 |
USh 25.000.000 | B$ 6.610,21 |
USh 50.000.000 | B$ 13.220 |
USh 100.000.000 | B$ 26.441 |
USh 500.000.000 | B$ 132.204 |