Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 12.564 | лв 12.720 | 0,09% |
3 tháng | лв 12.313 | лв 12.720 | 1,63% |
1 năm | лв 11.389 | лв 12.720 | 10,76% |
2 năm | лв 10.792 | лв 12.720 | 15,21% |
3 năm | лв 10.507 | лв 12.720 | 20,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Som Uzbekistan (UZS) |
B$ 1 | лв 12.705 |
B$ 5 | лв 63.526 |
B$ 10 | лв 127.052 |
B$ 25 | лв 317.630 |
B$ 50 | лв 635.259 |
B$ 100 | лв 1.270.519 |
B$ 250 | лв 3.176.297 |
B$ 500 | лв 6.352.594 |
B$ 1.000 | лв 12.705.188 |
B$ 5.000 | лв 63.525.938 |
B$ 10.000 | лв 127.051.877 |
B$ 25.000 | лв 317.629.692 |
B$ 50.000 | лв 635.259.385 |
B$ 100.000 | лв 1.270.518.770 |
B$ 500.000 | лв 6.352.593.849 |