Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / UZS Đảo
B$
=
лв
21/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 12.564 лв 12.720 0,09%
3 tháng лв 12.313 лв 12.720 1,63%
1 năm лв 11.389 лв 12.720 10,76%
2 năm лв 10.792 лв 12.720 15,21%
3 năm лв 10.507 лв 12.720 20,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Som Uzbekistan (UZS)
B$ 1лв 12.705
B$ 5лв 63.526
B$ 10лв 127.052
B$ 25лв 317.630
B$ 50лв 635.259
B$ 100лв 1.270.519
B$ 250лв 3.176.297
B$ 500лв 6.352.594
B$ 1.000лв 12.705.188
B$ 5.000лв 63.525.938
B$ 10.000лв 127.051.877
B$ 25.000лв 317.629.692
B$ 50.000лв 635.259.385
B$ 100.000лв 1.270.518.770
B$ 500.000лв 6.352.593.849