Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,00007867 | B$ 0,00007959 | 0,40% |
3 tháng | B$ 0,00007867 | B$ 0,00008122 | 3,06% |
1 năm | B$ 0,00007867 | B$ 0,00008780 | 9,37% |
2 năm | B$ 0,00007867 | B$ 0,00009266 | 12,54% |
3 năm | B$ 0,00007867 | B$ 0,00009519 | 17,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Đô la Bahamas (BSD) |
лв 1.000 | B$ 0,07875 |
лв 5.000 | B$ 0,3937 |
лв 10.000 | B$ 0,7875 |
лв 25.000 | B$ 1,9687 |
лв 50.000 | B$ 3,9375 |
лв 100.000 | B$ 7,8750 |
лв 250.000 | B$ 19,687 |
лв 500.000 | B$ 39,375 |
лв 1.000.000 | B$ 78,750 |
лв 5.000.000 | B$ 393,75 |
лв 10.000.000 | B$ 787,50 |
лв 25.000.000 | B$ 1.968,75 |
лв 50.000.000 | B$ 3.937,50 |
лв 100.000.000 | B$ 7.875,00 |
лв 500.000.000 | B$ 39.375 |