Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / BSD Đảo
лв
=
B$
15/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,00007867 B$ 0,00007959 0,40%
3 tháng B$ 0,00007867 B$ 0,00008122 3,06%
1 năm B$ 0,00007867 B$ 0,00008780 9,37%
2 năm B$ 0,00007867 B$ 0,00009266 12,54%
3 năm B$ 0,00007867 B$ 0,00009519 17,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Đô la Bahamas (BSD)
лв 1.000B$ 0,07875
лв 5.000B$ 0,3937
лв 10.000B$ 0,7875
лв 25.000B$ 1,9687
лв 50.000B$ 3,9375
лв 100.000B$ 7,8750
лв 250.000B$ 19,687
лв 500.000B$ 39,375
лв 1.000.000B$ 78,750
лв 5.000.000B$ 393,75
лв 10.000.000B$ 787,50
лв 25.000.000B$ 1.968,75
лв 50.000.000B$ 3.937,50
лв 100.000.000B$ 7.875,00
лв 500.000.000B$ 39.375