Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 24.805 | ₫ 25.458 | 2,18% |
3 tháng | ₫ 24.352 | ₫ 25.458 | 3,83% |
1 năm | ₫ 23.441 | ₫ 25.458 | 8,01% |
2 năm | ₫ 22.936 | ₫ 25.458 | 10,37% |
3 năm | ₫ 22.613 | ₫ 25.458 | 9,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Việt Nam Đồng (VND) |
B$ 1 | ₫ 25.345 |
B$ 5 | ₫ 126.725 |
B$ 10 | ₫ 253.450 |
B$ 25 | ₫ 633.625 |
B$ 50 | ₫ 1.267.250 |
B$ 100 | ₫ 2.534.500 |
B$ 250 | ₫ 6.336.250 |
B$ 500 | ₫ 12.672.500 |
B$ 1.000 | ₫ 25.345.000 |
B$ 5.000 | ₫ 126.725.000 |
B$ 10.000 | ₫ 253.450.000 |
B$ 25.000 | ₫ 633.625.000 |
B$ 50.000 | ₫ 1.267.250.000 |
B$ 100.000 | ₫ 2.534.500.000 |
B$ 500.000 | ₫ 12.672.500.000 |