Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / VND Đảo
B$
=
30/04/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 24.805 25.458 2,18%
3 tháng 24.352 25.458 3,83%
1 năm 23.441 25.458 8,01%
2 năm 22.936 25.458 10,37%
3 năm 22.613 25.458 9,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Việt Nam Đồng (VND)
B$ 1 25.345
B$ 5 126.725
B$ 10 253.450
B$ 25 633.625
B$ 50 1.267.250
B$ 100 2.534.500
B$ 250 6.336.250
B$ 500 12.672.500
B$ 1.000 25.345.000
B$ 5.000 126.725.000
B$ 10.000 253.450.000
B$ 25.000 633.625.000
B$ 50.000 1.267.250.000
B$ 100.000 2.534.500.000
B$ 500.000 12.672.500.000