Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 18,216 | R 19,239 | 4,56% |
3 tháng | R 18,216 | R 19,327 | 3,62% |
1 năm | R 17,503 | R 19,777 | 5,62% |
2 năm | R 15,265 | R 19,777 | 15,89% |
3 năm | R 13,485 | R 19,777 | 30,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Rand Nam Phi (ZAR) |
B$ 1 | R 18,195 |
B$ 5 | R 90,977 |
B$ 10 | R 181,95 |
B$ 25 | R 454,88 |
B$ 50 | R 909,77 |
B$ 100 | R 1.819,53 |
B$ 250 | R 4.548,83 |
B$ 500 | R 9.097,65 |
B$ 1.000 | R 18.195 |
B$ 5.000 | R 90.977 |
B$ 10.000 | R 181.953 |
B$ 25.000 | R 454.883 |
B$ 50.000 | R 909.765 |
B$ 100.000 | R 1.819.530 |
B$ 500.000 | R 9.097.650 |