Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / ZAR Đảo
B$
=
R
21/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/ZAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R 18,216 R 19,239 4,56%
3 tháng R 18,216 R 19,327 3,62%
1 năm R 17,503 R 19,777 5,62%
2 năm R 15,265 R 19,777 15,89%
3 năm R 13,485 R 19,777 30,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và rand Nam Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Rand Nam Phi (ZAR)
B$ 1R 18,195
B$ 5R 90,977
B$ 10R 181,95
B$ 25R 454,88
B$ 50R 909,77
B$ 100R 1.819,53
B$ 250R 4.548,83
B$ 500R 9.097,65
B$ 1.000R 18.195
B$ 5.000R 90.977
B$ 10.000R 181.953
B$ 25.000R 454.883
B$ 50.000R 909.765
B$ 100.000R 1.819.530
B$ 500.000R 9.097.650