Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / BSD Đảo
R
=
B$
30/04/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,05198 B$ 0,05409 0,98%
3 tháng B$ 0,05174 B$ 0,05409 0,24%
1 năm B$ 0,05056 B$ 0,05713 1,77%
2 năm B$ 0,05056 B$ 0,06551 15,16%
3 năm B$ 0,05056 B$ 0,07415 22,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Đô la Bahamas (BSD)
R 100B$ 5,3102
R 500B$ 26,551
R 1.000B$ 53,102
R 2.500B$ 132,76
R 5.000B$ 265,51
R 10.000B$ 531,02
R 25.000B$ 1.327,56
R 50.000B$ 2.655,12
R 100.000B$ 5.310,25
R 500.000B$ 26.551
R 1.000.000B$ 53.102
R 2.500.000B$ 132.756
R 5.000.000B$ 265.512
R 10.000.000B$ 531.025
R 50.000.000B$ 2.655.124