Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,05198 | B$ 0,05409 | 0,98% |
3 tháng | B$ 0,05174 | B$ 0,05409 | 0,24% |
1 năm | B$ 0,05056 | B$ 0,05713 | 1,77% |
2 năm | B$ 0,05056 | B$ 0,06551 | 15,16% |
3 năm | B$ 0,05056 | B$ 0,07415 | 22,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Đô la Bahamas (BSD) |
R 100 | B$ 5,3102 |
R 500 | B$ 26,551 |
R 1.000 | B$ 53,102 |
R 2.500 | B$ 132,76 |
R 5.000 | B$ 265,51 |
R 10.000 | B$ 531,02 |
R 25.000 | B$ 1.327,56 |
R 50.000 | B$ 2.655,12 |
R 100.000 | B$ 5.310,25 |
R 500.000 | B$ 26.551 |
R 1.000.000 | B$ 53.102 |
R 2.500.000 | B$ 132.756 |
R 5.000.000 | B$ 265.512 |
R 10.000.000 | B$ 531.025 |
R 50.000.000 | B$ 2.655.124 |