Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / BYN Đảo
Nu.
=
Br
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,03878 Br 0,03931 0,05%
3 tháng Br 0,03878 Br 0,03961 0,50%
1 năm Br 0,03025 Br 0,04019 27,85%
2 năm Br 0,03014 Br 0,04387 10,19%
3 năm Br 0,03014 Br 0,04439 13,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Rúp Belarus (BYN)
Nu. 100Br 3,8781
Nu. 500Br 19,391
Nu. 1.000Br 38,781
Nu. 2.500Br 96,953
Nu. 5.000Br 193,91
Nu. 10.000Br 387,81
Nu. 25.000Br 969,53
Nu. 50.000Br 1.939,06
Nu. 100.000Br 3.878,11
Nu. 500.000Br 19.391
Nu. 1.000.000Br 38.781
Nu. 2.500.000Br 96.953
Nu. 5.000.000Br 193.906
Nu. 10.000.000Br 387.811
Nu. 50.000.000Br 1.939.057