Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,03878 | Br 0,03931 | 0,05% |
3 tháng | Br 0,03878 | Br 0,03961 | 0,50% |
1 năm | Br 0,03025 | Br 0,04019 | 27,85% |
2 năm | Br 0,03014 | Br 0,04387 | 10,19% |
3 năm | Br 0,03014 | Br 0,04439 | 13,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Rúp Belarus (BYN) |
Nu. 100 | Br 3,8781 |
Nu. 500 | Br 19,391 |
Nu. 1.000 | Br 38,781 |
Nu. 2.500 | Br 96,953 |
Nu. 5.000 | Br 193,91 |
Nu. 10.000 | Br 387,81 |
Nu. 25.000 | Br 969,53 |
Nu. 50.000 | Br 1.939,06 |
Nu. 100.000 | Br 3.878,11 |
Nu. 500.000 | Br 19.391 |
Nu. 1.000.000 | Br 38.781 |
Nu. 2.500.000 | Br 96.953 |
Nu. 5.000.000 | Br 193.906 |
Nu. 10.000.000 | Br 387.811 |
Nu. 50.000.000 | Br 1.939.057 |