Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 25,248 | Nu. 25,784 | 2,03% |
3 tháng | Nu. 25,248 | Nu. 25,784 | 1,02% |
1 năm | Nu. 24,880 | Nu. 33,054 | 20,75% |
2 năm | Nu. 22,704 | Nu. 33,177 | 12,62% |
3 năm | Nu. 22,529 | Nu. 33,177 | 11,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
Br 1 | Nu. 25,712 |
Br 5 | Nu. 128,56 |
Br 10 | Nu. 257,12 |
Br 25 | Nu. 642,81 |
Br 50 | Nu. 1.285,62 |
Br 100 | Nu. 2.571,24 |
Br 250 | Nu. 6.428,10 |
Br 500 | Nu. 12.856 |
Br 1.000 | Nu. 25.712 |
Br 5.000 | Nu. 128.562 |
Br 10.000 | Nu. 257.124 |
Br 25.000 | Nu. 642.810 |
Br 50.000 | Nu. 1.285.620 |
Br 100.000 | Nu. 2.571.240 |
Br 500.000 | Nu. 12.856.200 |