Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / BTN Đảo
Br
=
Nu.
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 25,248 Nu. 25,784 2,03%
3 tháng Nu. 25,248 Nu. 25,784 1,02%
1 năm Nu. 24,880 Nu. 33,054 20,75%
2 năm Nu. 22,704 Nu. 33,177 12,62%
3 năm Nu. 22,529 Nu. 33,177 11,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Ngultrum Bhutan (BTN)
Br 1Nu. 25,712
Br 5Nu. 128,56
Br 10Nu. 257,12
Br 25Nu. 642,81
Br 50Nu. 1.285,62
Br 100Nu. 2.571,24
Br 250Nu. 6.428,10
Br 500Nu. 12.856
Br 1.000Nu. 25.712
Br 5.000Nu. 128.562
Br 10.000Nu. 257.124
Br 25.000Nu. 642.810
Br 50.000Nu. 1.285.620
Br 100.000Nu. 2.571.240
Br 500.000Nu. 12.856.200