Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / CHF Đảo
Nu.
=
CHF
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,01081 CHF 0,01103 0,28%
3 tháng CHF 0,01059 CHF 0,01103 2,81%
1 năm CHF 0,01006 CHF 0,01109 0,05%
2 năm CHF 0,01006 CHF 0,01284 15,06%
3 năm CHF 0,01006 CHF 0,01290 11,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Franc Thụy Sĩ (CHF)
Nu. 100CHF 1,0912
Nu. 500CHF 5,4562
Nu. 1.000CHF 10,912
Nu. 2.500CHF 27,281
Nu. 5.000CHF 54,562
Nu. 10.000CHF 109,12
Nu. 25.000CHF 272,81
Nu. 50.000CHF 545,62
Nu. 100.000CHF 1.091,24
Nu. 500.000CHF 5.456,22
Nu. 1.000.000CHF 10.912
Nu. 2.500.000CHF 27.281
Nu. 5.000.000CHF 54.562
Nu. 10.000.000CHF 109.124
Nu. 50.000.000CHF 545.622