Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,01081 | CHF 0,01103 | 0,28% |
3 tháng | CHF 0,01059 | CHF 0,01103 | 2,81% |
1 năm | CHF 0,01006 | CHF 0,01109 | 0,05% |
2 năm | CHF 0,01006 | CHF 0,01284 | 15,06% |
3 năm | CHF 0,01006 | CHF 0,01290 | 11,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
Nu. 100 | CHF 1,0912 |
Nu. 500 | CHF 5,4562 |
Nu. 1.000 | CHF 10,912 |
Nu. 2.500 | CHF 27,281 |
Nu. 5.000 | CHF 54,562 |
Nu. 10.000 | CHF 109,12 |
Nu. 25.000 | CHF 272,81 |
Nu. 50.000 | CHF 545,62 |
Nu. 100.000 | CHF 1.091,24 |
Nu. 500.000 | CHF 5.456,22 |
Nu. 1.000.000 | CHF 10.912 |
Nu. 2.500.000 | CHF 27.281 |
Nu. 5.000.000 | CHF 54.562 |
Nu. 10.000.000 | CHF 109.124 |
Nu. 50.000.000 | CHF 545.622 |