Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / BTN Đảo
CHF
=
Nu.
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 90,629 Nu. 92,250 0,76%
3 tháng Nu. 90,629 Nu. 94,857 2,91%
1 năm Nu. 90,146 Nu. 99,385 0,30%
2 năm Nu. 77,503 Nu. 99,385 18,00%
3 năm Nu. 77,503 Nu. 99,385 13,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Ngultrum Bhutan (BTN)
CHF 1Nu. 92,242
CHF 5Nu. 461,21
CHF 10Nu. 922,42
CHF 25Nu. 2.306,06
CHF 50Nu. 4.612,11
CHF 100Nu. 9.224,23
CHF 250Nu. 23.061
CHF 500Nu. 46.121
CHF 1.000Nu. 92.242
CHF 5.000Nu. 461.211
CHF 10.000Nu. 922.423
CHF 25.000Nu. 2.306.057
CHF 50.000Nu. 4.612.114
CHF 100.000Nu. 9.224.228
CHF 500.000Nu. 46.121.138