Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 90,629 | Nu. 92,250 | 0,76% |
3 tháng | Nu. 90,629 | Nu. 94,857 | 2,91% |
1 năm | Nu. 90,146 | Nu. 99,385 | 0,30% |
2 năm | Nu. 77,503 | Nu. 99,385 | 18,00% |
3 năm | Nu. 77,503 | Nu. 99,385 | 13,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
CHF 1 | Nu. 92,242 |
CHF 5 | Nu. 461,21 |
CHF 10 | Nu. 922,42 |
CHF 25 | Nu. 2.306,06 |
CHF 50 | Nu. 4.612,11 |
CHF 100 | Nu. 9.224,23 |
CHF 250 | Nu. 23.061 |
CHF 500 | Nu. 46.121 |
CHF 1.000 | Nu. 92.242 |
CHF 5.000 | Nu. 461.211 |
CHF 10.000 | Nu. 922.423 |
CHF 25.000 | Nu. 2.306.057 |
CHF 50.000 | Nu. 4.612.114 |
CHF 100.000 | Nu. 9.224.228 |
CHF 500.000 | Nu. 46.121.138 |